Có 2 kết quả:
熒光幕 yíng guāng mù ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄇㄨˋ • 荧光幕 yíng guāng mù ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
screen (of a TV, computer etc) (Tw)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
screen (of a TV, computer etc) (Tw)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh